GIẢI MÃ CÁT HUNG TRONG PHONG THỦY BÁT TRẠCH: DU NIÊN CỬU TINH
GIẢI MÃ CÁT HUNG TRONG
PHONG THỦY BÁT TRẠCH: DU NIÊN CỬU TINH
***
Trong
phong thủy Bát Trạch, việc xác định các sao tốt xấu (cát hung) dựa trên Du Niên
Cửu Tinh là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên lý và cách ứng
dụng của các sao này, giúp bạn dễ dàng nắm bắt những kiến thức phong thủy cốt
lõi.
A/- Ba Sao Tốt: Diên Niên, Thiên Y, Sinh Khí
Ba sao
Diên Niên, Thiên Y, và Sinh Khí được xem là những sao mang lại năng lượng tích
cực, hỗ trợ cuộc sống hanh thông và thịnh vượng. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu
nguyên lý hình thành và ý nghĩa của từng sao.
1/. Diên Niên
Ca quyết
phong thủy có câu: "Phàm thị phu phụ chính phối, câu thị Diên Niên"
(Phàm là vợ chồng chính phối, đều là Diên Niên). Điều này có nghĩa là khi hai
quẻ có sự tương hợp hoàn hảo về âm dương, chúng sẽ tạo thành Diên Niên.
Để dễ hình dung, hãy xét theo Tứ Tượng:
- Lão Dương (Càn, Đoài) và Lão Âm (Cấn, Khôn)
- Thiếu Âm (Ly, Chấn) và Thiếu Dương (Tốn, Khảm)
Sự kết hợp giữa hai quẻ chính phối, tức là một bên
là lão và một bên là thiếu, sẽ tạo ra Diên Niên. Ví dụ:
- Càn - Khôn: Thiếu âm và thiếu dương tương phối, tạo thành chính phối.
- Cấn - Đoài: Lão âm và lão dương tương phối, cũng là chính phối.
- Khảm - Ly: Thiếu dương tương phối với thiếu âm, là chính phối.
- Chấn - Tốn: Thiếu âm tương phối với thiếu dương, do đó là chính phối.
2/. Thiên Y
"Thuần
âm thuần dương, câu hệ Thiên Y" (Thuần âm thuần dương, đều là Thiên Y) là
câu ca quyết dùng để mô tả Thiên Y. Điều này có nghĩa là khi hai quẻ cùng là
thuần âm hoặc cùng là thuần dương kết hợp với nhau, chúng sẽ tạo thành Thiên Y.
Ví dụ:
- Càn - Cấn: Đều là quẻ dương, do đó hỗ là Thiên Y.
- Khôn - Đoài: Đều là quẻ âm, do đó hỗ là Thiên Y.
- Tốn - Ly: Đều là quẻ âm, do đó hỗ là Thiên Y.
- Khảm - Chấn: Đều là quẻ dương, do đó hỗ là Thiên Y.
Tuy nhiên,
cần lưu ý rằng Thiên Y không thể phân tích dựa trên Tứ Tượng mà chủ yếu dựa vào
tính thuần âm/dương của quẻ.
3/. Sinh Khí: Sao Tốt Hàng Đầu
"Hữu
âm hữu dương, câu thuộc Sinh Khí" (Có âm có dương, đều thuộc Sinh Khí) là
nguyên lý của sao Sinh Khí. Đây là sự tương phối của một quẻ âm và một quẻ
dương, tạo nên nguồn năng lượng sống động và phát triển. Trong Du Niên Cửu
Tinh, Sinh Khí được xếp ở vị trí hàng đầu trong số các sao tốt, mang ý nghĩa của
sự khởi đầu, sinh sôi và thịnh vượng.
Điều đặc biệt là sao Sinh Khí phù hợp với nhiều lý
thuyết phong thủy khác nhau:
- Luận theo Âm Dương: Sự kết hợp một âm một dương luôn tạo ra Sinh
Khí.
- Càn (Dương) - Đoài (Âm)
- Chấn (Dương) - Ly (Âm)
- Tốn (Âm) - Khảm (Dương)
- Cấn (Dương) - Khôn (Âm)
- Luận theo Tứ Tượng: Các cặp quẻ Sinh Khí đều được sinh ra từ cùng một
Tứ Tượng.
- Càn - Đoài (Lão Dương sinh)
- Ly - Chấn (Thiếu Âm sinh)
- Tốn - Khảm (Thiếu Dương sinh)
- Cấn - Khôn (Lão Âm sinh)
- Luận theo Ngũ Hành: Các cặp quẻ Sinh Khí hoặc là ngang hòa (cùng
hành) hoặc là tương sinh (hành này sinh hành kia).
- Càn - Đoài (Kim - Kim): Ngang hòa
- Ly - Chấn (Hỏa - Mộc): Mộc sinh Hỏa
- Tốn - Khảm (Mộc - Thủy): Thủy sinh Mộc
- Cấn - Khôn (Thổ - Thổ): Ngang hòa
- Luận theo Hà Đồ, Lạc Thư: Khi phối hợp số của Lạc Thư với Tiên
Thiên Bát Quái, các cặp quẻ Sinh Khí đều tạo thành những tổ hợp số phù hợp
với tướng số trong Hà Đồ.
- Càn (9) - Đoài (4): 94
- Ly (3) - Chấn (8): 38
- Tốn (2) - Khảm (7): 27
- Cấn (6) - Khôn (1): 16
Tóm lại, sự
hài hòa và tương hợp trên nhiều bình diện lý thuyết đã củng cố vị trí của Sinh
Khí là sao tốt nhất trong Du Niên Cửu Tinh.
B/- Ba Sao Xấu: Ngũ Quỷ, Tuyệt Mệnh, Lục Sát
Bên cạnh
các sao tốt, Du Niên Cửu Tinh cũng chỉ ra những sao mang năng lượng tiêu cực, cần
được hóa giải hoặc tránh phạm phải. Chúng bao gồm Ngũ Quỷ, Tuyệt Mệnh và Lục
Sát.
1/. Ngũ Quỷ
"Thuần
âm thuần dương tương khắc vì Ngũ Quỷ" (Thuần âm thuần dương tương khắc
thành Ngũ Quỷ) là nguyên tắc của sao Ngũ Quỷ. Điều này xảy ra khi hai quẻ cùng
là thuần dương hoặc cùng là thuần âm, nhưng lại có mối quan hệ tương khắc về
Ngũ Hành.
Ví dụ:
- Càn (Kim) - Chấn (Mộc): Đều là quẻ dương, nhưng Kim khắc Mộc. Do
đó, hỗ là Ngũ Quỷ.
- Ly (Hỏa) - Đoài (Kim): Đều là quẻ âm, nhưng Hỏa khắc Kim. Do đó, hỗ
là Ngũ Quỷ.
- Tốn (Mộc) - Khôn (Thổ): Đều là quẻ âm, nhưng Mộc khắc Thổ. Do đó, hỗ
là Ngũ Quỷ.
- Cấn (Thổ) - Khảm (Thủy): Đều là quẻ dương, nhưng Thổ khắc Thủy. Do
đó, hỗ là Ngũ Quỷ.
Vì mối quan hệ tương khắc này, Ngũ Quỷ còn được gọi
là Quan Quỷ, ám chỉ sự rắc rối, tranh chấp, thị phi. Sao Ngũ Quỷ đứng sau Tuyệt
Mệnh về mức độ hung họa.
2/. Tuyệt Mệnh: Sao Hung Họa Nhất
"Dương
khắc âm, âm khắc dương" chính là ca quyết mô tả sao Tuyệt Mệnh. Đây là sao
hung họa nhất trong Du Niên Cửu Tinh, xảy ra khi một quẻ dương và một quẻ âm
tương khắc nhau, mang ý nghĩa của sự đoạn tuyệt, hao tán và bệnh tật nghiêm trọng.
Ví dụ:
- Càn (Kim) - Ly (Hỏa): Càn là dương, Ly là âm. Hỏa khắc Kim (âm Hỏa
khắc dương Kim). Do đó, Càn - Ly hỗ là Tuyệt Mệnh.
- Chấn (Mộc) - Đoài (Kim): Chấn là dương, Đoài là âm. Kim khắc Mộc
(âm Kim khắc dương Mộc). Do đó, Chấn - Đoài hỗ là Tuyệt Mệnh.
- Cấn (Thổ) - Tốn (Mộc): Cấn là dương, Tốn là âm. Mộc khắc Thổ (âm Mộc
khắc dương Thổ). Do đó, Cấn - Tốn hỗ là Tuyệt Mệnh.
- Khảm (Thủy) - Khôn (Thổ): Khảm là dương, Khôn là âm. Thổ khắc Thủy
(âm Thổ khắc dương Thủy). Do đó, Khảm - Khôn hỗ là Tuyệt Mệnh.
Sự tương khắc này mang tính chất tuyệt đối, tức là
khắc đối phương đến mức tận diệt, do đó mới có tên gọi Tuyệt Mệnh.
3/. Lục Sát
"Tịnh
thuần dương tương sinh, thuần âm tương sinh" là một trong những nguyên tắc
của Lục Sát. Tuy nhiên, trong thực tế ứng dụng, Lục Sát không chỉ gói gọn trong
tương sinh mà còn có cả tương khắc. Điều này cho thấy sự phức tạp và đa chiều của
Lục Sát.
Ví dụ:
- Càn (Kim) - Khảm (Thủy): Đều là quẻ dương, Kim sinh Thủy. Do đó,
Càn - Khảm hỗ là Lục Sát.
- Khôn (Thổ) - Ly (Hỏa): Đều là quẻ âm, Hỏa sinh Thổ. Do đó, Khôn -
Ly hỗ là Lục Sát.
- Chấn (Mộc) - Cấn (Thổ): Đều là quẻ dương, Mộc khắc Thổ. Do đó, Chấn
- Cấn hỗ là Lục Sát.
- Đoài (Kim) - Tốn (Mộc): Đều là quẻ âm, Kim khắc Mộc. Do đó, Đoài -
Tốn hỗ là Lục Sát.
Như bạn thấy,
Lục Sát có thể là tương sinh hoặc tương khắc, điều này cho thấy sự phức tạp của
nó. Lục Sát thường mang ý nghĩa về sự cản trở, thị phi, tai tiếng hoặc những vấn
đề nhỏ nhặt gây phiền toái trong cuộc sống.
***
Tư liệu biên soạn lưu trữ,
các bạn tham khảo
TRẠCH BẰNG (TAM DO); Phong Thủy Sư – ĐT: 0932153031
Nhận xét
Đăng nhận xét